Từ "quyền hành" trong tiếng Việt có nghĩa là quyền lực và khả năng thực hiện quyền lực của một cá nhân hoặc tổ chức. Nó thường được dùng để miêu tả vị thế, sự kiểm soát hoặc sức mạnh mà một người có trong một tình huống cụ thể, đặc biệt là trong các lĩnh vực như chính trị, kinh doanh hoặc xã hội.
Giải thích chi tiết:
Quyền: có thể hiểu là quyền lực, khả năng hoặc quyền lợi mà một người hoặc tổ chức có.
Hành: ám chỉ đến việc thực hiện, hành động hoặc thực thi quyền lực đó.
Ví dụ sử dụng:
"Người lãnh đạo có quyền hành lớn trong việc quyết định các chính sách của công ty."
Trong câu này, "quyền hành" thể hiện sức mạnh và khả năng của người lãnh đạo trong việc thực hiện các quyết định quan trọng.
"Trong xã hội hiện đại, quyền hành không chỉ đến từ vị trí mà còn từ kiến thức và khả năng lãnh đạo."
Câu này cho thấy rằng quyền hành có thể xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau, không chỉ từ chức vụ mà còn từ năng lực cá nhân.
Các cách sử dụng khác:
Hành động theo quyền hành: Nghĩa là thực hiện các quyết định hoặc hành động dựa trên quyền lực mà mình có.
Mất quyền hành: Có nghĩa là không còn quyền lực hoặc khả năng kiểm soát trong một tình huống cụ thể.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Quyền lực: Từ này thường được sử dụng để chỉ sức mạnh hoặc khả năng kiểm soát, có thể xem là đồng nghĩa với "quyền hành".
Quyền lực chính trị: Một biến thể cụ thể của "quyền hành", thường dùng trong ngữ cảnh chính trị.
Từ liên quan:
Quyền lợi: Là quyền mà một người được hưởng, thường liên quan đến lợi ích cá nhân.
Quyền hạn: Thường chỉ ra mức độ hoặc phạm vi mà quyền lực được thực thi.
Kết luận:
"Quyền hành" là một khái niệm quan trọng trong tiếng Việt, thể hiện quyền lực và khả năng thực hiện quyền lực của một người hay tổ chức.